Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 38. Tuần 38 - Tháng 9/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14476
Bệnh bạc lá
0.421
13.60
46.27
46.27
57
30
20
7
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.46
29.80
563.226
530.823
32.403
18.56
18.56
93
47
12
25
0
9
0
Chuột
0
Rầy các loại
65.295
672.00
164
20
26
37
36
45
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu đục thân
0.026
2.00
14
0
2
3
5
4
0
Lúa sớm
9016
Bệnh khô vằn
0.198
11.50
6.903
6.903
0
Rầy các loại
5.538
360.00
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.841
10.00
978.01
884.112
93.899
93.899
93.899
0
Bọ xít muỗi
0.728
6.00
527.915
527.915
0
Nhện đỏ
0.169
6.00
0
Rầy xanh
0.477
4.00
0
Ngô
1374
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.018
2.00
0
Sâu xám
0.026
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.074
2.00
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.007
1.40
0
Rệp sáp
0.025
2.30
0
Ruồi đục quả
0.004
0.70
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel