Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18.Huyện Đoan Hùng. Tuần 18 - Tháng 5/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2936
Bệnh bạc lá
0
C1
Bệnh khô vằn
4,24
19,1
418,836
418,836
0
C3,5,
Chuột
0
Rầy các loại
158,8
1424
166,799
166,799
191
16
19
38
56
62
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
14
14
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0,162
2,3
0
Lúa muộn
614
Bệnh bạc lá
0
C1
Bệnh khô vằn
12,13
43,1
305,495
105,561
147,884
52,05
199,934
199,934
0
C3,5,7
Bọ xít dài
0
Chuột
0
Rầy các loại
449,8
1800
212,38
112,493
99,887
99,887
99,887
221
21
28
42
67
63
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
11
11
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0,07
1,6
0
Chè
3071,2
Bọ cánh tơ
1,1
6
58,519
58,519
0
Bọ xít muỗi
0,3
3
0
Nhện đỏ
1,4
7
0
Rầy xanh
1,033
4
0
Ngô
570
Bệnh khô vằn
2,233
16
42,949
42,949
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1,233
6
0
Sâu đục thân, bắp
0,533
4
0
Bưởi
2346,6
Bệnh chảy gôm
0,333
2,9
0
Nhện đỏ
0,83
4,3
0
Rệp sáp
0,373
2,2
0
Keo
12400
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Sâu cuốn lá
0,2
2
0