Thứ Bảy, 20/4/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17.Huyện Yên Lập. Tuần 17 - Tháng 4/2019

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1050 Bệnh bạc lá 0,6 8 0             C1,3
    Bệnh khô vằn 6,9 24 210 105 105 105 105 0             C3,5,7
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,067 2 0             C1
    Bọ xít dài 0,083 1,5 0             N,TT
    Rầy các loại 368 2200 169,726 105 64,726 64,726 64,726 1097 195 220 267 300 115 0 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 3,333 40 0            
Lúa muộn 1877 Bệnh khô vằn 5,817 25 375,4 187,7 187,7 187,7 187,7 0             C3,5,7
    Bọ xít dài 0,39 2 0             N,TT
    Rầy các loại 307 2000 298,064 149,032 149,032 149,032 149,032 910 220 270 200 120 100 0 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 18 200 0            
Chè 1519 Bọ cánh tơ 2,767 7 110,92 110,92 0            
    Bọ xít muỗi 2,933 8 262,82 262,82 0            
    Rầy xanh 2,533 8 92,888 92,888 0