Thứ Tư, 24/4/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33.Huyện Yên Lập. Tuần 33 - Tháng 8/2018

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3519,6 Bệnh bạc lá 0,282 3,3 0             C1
    Bệnh khô vằn 7,56 26,6 852,518 479,584 372,934 372,934 372,934 0             C1,3
    Rầy các loại 224,467 630 0             T4,5, Trưởng thành
    Rầy các loại (trứng) 10,5 70 0            
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,667 21 448,672 224,336 224,336 224,336 224,336 0             T4,5
Chè 1499 Bọ cánh tơ 1,967 7 120,562 120,562 0            
    Bọ xít muỗi 2,333 6 181,989 181,989 0            
    Rầy xanh 1,4 4 0