Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 24/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
ket qua dieu tra sau benh ky 16.Huyện Cẩm Khê. Tuần 16 - Tháng 4/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1407,1
Bệnh bạc lá
0,183
2,1
2
2
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
1,617
15,6
140,71
140,71
26
8
0
11
0
7
0
Bệnh đốm sọc VK
0,113
3,4
0
Bọ xít dài
0,3
2
0
Rầy các loại
132,267
720
36
12
10
5
3
6
0
Rầy các loại (trứng)
7,333
40
0
Lúa muộn
2856,9
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
5,287
31,5
857,07
557,284
299,786
449,679
449,679
37
21
0
10
0
6
0
Bệnh đạo ôn lá
0,187
2,8
0
Rầy các loại
81,6
640
0
Rầy các loại (trứng)
6,4
40
0
Chè
790
Bệnh phồng lá
0,107
3,2
0
Bọ xít muỗi
0,83
6,7
30,842
30,842
30,842
30,842
0
Rầy xanh
0,877
6,1
19,75
19,75
50,592
50,592
0
Ngô
605
Bệnh khô vằn
1,21
9,9
0
Bệnh đốm lá lớn
0,62
4,6
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Rệp cờ
0,22
6,6
0
Sâu cắn lá
0,77
6,6
0