Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 28/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17.Huyện Thanh Ba. Tuần 17 - Tháng 4/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1810
Bệnh bạc lá
0,333
4
0
Bệnh khô vằn
5,2
34
390,171
209,171
181
181
181
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0,2
2
0
Rầy các loại
233,333
1600
319,743
181
138,743
112,685
112,685
0
TT, t1,t2
Rầy các loại (trứng)
93,333
560
458,486
319,743
138,743
0
Lúa sớm
90
Bệnh bạc lá
0,267
4
0
Bệnh khô vằn
4,467
26
14,488
5,488
9
4,39
4,39
0
Rầy các loại
370,667
3200
20,195
7,902
7,902
4,39
36
36
0
t3,4
Rầy các loại (trứng)
8
80
0
Lúa muộn
1300
Bệnh bạc lá
0,3
4
0
Bệnh khô vằn
3,2
28
191,63
130
61,63
61,63
61,63
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0,2
2
0
Chuột
0,1
2
0
Rầy các loại
90
800
61,63
61,63
0
T5,TT
Rầy các loại (trứng)
10
120
0
Chè
1753
Bọ cánh tơ
0,933
4
0
Bọ xít muỗi
0,4
4
0
Nhện đỏ
0,467
6
0
Rầy xanh
0,667
4
0