Thứ Ba, 23/4/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18.Huyện Yên Lập. Tuần 18 - Tháng 5/2019

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1050 Bệnh bạc lá 0,333 5 0            
    Bệnh khô vằn 7,203 25 250,274 105 145,274 145,274 145,274 0            
    Rầy các loại 573,667 2800 279,041 105 174,041 174,041 174,041 0            
    Rầy các loại (trứng) 9,867 80 0            
Lúa muộn 1877 Bệnh bạc lá 0,333 5 0            
    Bệnh khô vằn 8,98 28,5 505,098 135,337 369,761 369,761 369,761 0            
    Rầy các loại 461,667 2100 375,4 193,339 182,061 182,061 182,061 0            
    Rầy các loại (trứng) 14 80 0            
Chè 1519 Bọ cánh tơ 2,133 7 133,869 133,869 0            
    Bọ xít muỗi 2,8 8 228,943 228,943 0            
    Rầy xanh 2,433 7 169,931 169,931 0