Thứ Sáu, 19/4/2024

Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17.Huyện Tam Nông. Tuần 17 - Tháng 4/2019

Cây trồng Diện tích (ha) Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1690 Bệnh bạc lá 0,933 8 31 15 12 3 1 0 0 C1;3
    Bệnh khô vằn 6,313 42 479,595 239,797 157,581 82,216 322,014 239,797 82,216 80 11 21 27 15 6 0 C3;5
    Rầy các loại 262,667 1600 86,784 75,365 11,419 11,419 11,419 150 35 33 21 17 15 29 T1,2,TT
    Rầy các loại (trứng) 101,333 400 11,419 11,419 0            
Lúa muộn 910 Bệnh bạc lá 1,5 6 20 11 7 2 0 0 0 C1;3
    Bệnh khô vằn 6,3 31,4 128,967 37,967 91 91 91 73 15 26 25 6 1 0 C3;5
    Rầy các loại 168 800 37,967 37,967 119 28 25 17 11 13 25 TT,T1,2
    Rầy các loại (trứng) 70 240 0