Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kì 34.Huyện Thanh Ba. Tuần 34 - Tháng 8/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1890
Bệnh bạc lá
0,233
3
35,117
35,117
0
Bệnh khô vằn
6,8
42
440,508
189
189
62,508
314,017
251,508
62,508
0
Bệnh sinh lý
0,8
16
62,508
62,508
0
Chuột
0,133
2
0
Rầy các loại
41,333
400
0
Rầy các loại (trứng)
76
560
161,609
126,492
35,117
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2,667
16
97,625
97,625
0
Sâu đục thân
0,267
2
0
Lúa sớm
1260
Bệnh bạc lá
0,233
3
0
Bệnh khô vằn
5,733
28
355,765
126
229,765
229,765
229,765
0
Bọ xít dài
0,267
4
111,176
111,176
0
Rầy các loại
268
1600
126
111,176
14,824
14,824
14,824
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0,533
8
0
Sâu đục thân
0,167
2
0
Chè
1753
Bọ cánh tơ
1
6
79,099
79,099
0
Bọ xít muỗi
0,467
4
0
Nhện đỏ
0,333
3
0
Rầy xanh
1,233
7
41,901
41,901
0