Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22. Tuần 23 - Tháng 6/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn
242173
Bệnh khô vằn
0.127
12.00
55.712
55.712
0
Bọ xít dài
0.007
1.00
0
Rầy các loại
1.763
140.00
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.062
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Bọ cánh tơ
1.054
10.00
1002.075
1002.075
32
30
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.704
13.00
542.279
491.079
51.20
117.386
117.386
0
Nhện đỏ
1.215
22.00
766.598
522.71
243.887
243.887
243.887
0
Rầy xanh
1.04
12.00
871.151
755.145
116.006
152.015
152.015
21
21
0
0
0
0
0
Ngô
57829
Bệnh khô vằn
0.436
16.70
49.794
49.794
0
Bệnh đốm lá lớn
0.037
10.60
0
Chuột
0.008
3.30
0
Rệp cờ
0.034
6.70
0
Sâu đục thân, bắp
0.163
6.70
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.039
4.20
0
Rệp sáp
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Bọ xít nâu
0.003
0.60
0
Nhện lông nhung
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel