Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08. Tuần 8 - Tháng 2/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
10984
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.043
4.00
580
580
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.605
12.00
87.721
87.721
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.115
10.00
48.374
48.374
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Bọ trĩ
2.655
160.00
18.729
18.729
0
Chuột
0.166
10.70
121.435
90.77
30.665
0
Ốc bươu vàng
0.017
1.00
0
Rầy các loại
1.249
105.00
44
0
12
19
11
2
0
Rầy các loại (trứng)
0
Ruồi đục nõn
0.269
8.80
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.294
13.30
160
0
4
46
46
61
3
Sâu đục thân
0.054
2.90
78
0
5
29
20
24
0
Lúa muộn
25612
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.47
11.60
97.364
97.364
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.69
20.00
68.576
68.576
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Bọ trĩ
4.377
280.00
0
Chuột
0.056
3.30
0
Ốc bươu vàng
0.095
3.00
271.079
271.079
0
Rầy các loại
0.246
16.00
0
Ruồi đục nõn
0.038
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.00
0.03
15
0
6
4
3
2
0
Sâu đục thân
4
0
3
1
0
0
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.092
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.29
8.00
370.819
370.819
15
15
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.208
5.00
148.177
148.177
19
19
0
0
0
0
0
Rầy xanh
0.251
8.00
322.80
322.80
4
4
0
0
0
0
0
Ngô
3940
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.013
3.30
0
Sâu cắn lá
0.015
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.013
3.30
0
Sâu xám
0.023
2.50
0
Bưởi
1
Bệnh loét
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0.031
4.00
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel