Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20. Tuần 21 - Tháng 5/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11932
Bệnh bạc lá
0.069
8.00
0
Bệnh khô vằn
3.047
44.10
1131.653
928.534
199.41
3.71
124.839
121.129
3.71
25
16
9
0
0
0
0
Rầy các loại
90.969
1600.00
338.917
322.595
16.323
166
13
19
33
51
50
0
Rầy các loại (trứng)
1.164
100.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn
242173
Bệnh bạc lá
0.122
11.90
3.473
3.473
3.473
3.473
42
28
0
14
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.602
38.80
2177.567
1762.919
414.648
287.289
235.635
51.654
214
105
9
73
0
27
0
Bệnh đốm sọc VK
0.024
5.90
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.101
8.60
0
Bọ xít dài
0.087
4.00
47.756
47.756
3.473
3.473
0
Rầy các loại
107.829
2032.00
691.824
682.122
9.702
9.702
9.702
408
108
76
45
49
50
80
Rầy các loại (trứng)
5.414
160.00
0
Sâu đục thân
0.011
2.20
18
0
6
11
1
0
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.092
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.756
14.00
1256.964
1182.121
74.843
226.858
226.858
16
14
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.607
8.00
420.444
420.444
0
Nhện đỏ
0.597
12.00
234.914
234.914
82.899
82.899
0
Rầy xanh
0.978
8.00
1398.204
1398.204
218.201
218.201
38
38
0
0
0
0
0
Ngô
57829
Bệnh khô vằn
0.667
15.30
118.23
118.23
0
Bệnh đốm lá lớn
0.09
10.30
0
Chuột
0.028
3.30
0
Rệp cờ
0.154
8.00
0
Sâu cắn lá
0.006
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.169
8.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.111
12.40
163.20
81.60
81.60
81.60
81.60
0
Nhãn vải
1
Bọ xít nâu
0.007
1.60
1.929
1.929
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel