Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh bạc lá
0.021
4.00
0
Bệnh khô vằn
2.46
27.50
1181.28
980.352
200.928
119.25
119.25
84
61
10
13
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.349
20.00
199.269
150.936
48.333
102.602
102.602
43
43
0
0
0
0
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít dài
0.009
1.00
0
Bọ xít đen
0.073
8.00
0
Chuột
0.248
5.00
253.532
246.662
6.87
104.228
104.228
0
Rầy các loại
19.382
728.00
310
34
94
127
27
9
19
Sâu cuốn lá nhỏ
0.027
7.00
12
0
1
4
6
1
0
Sâu đục thân
0.066
2.50
13
0
6
7
0
0
0
Lúa muộn
25836
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.675
22.00
920.746
780.799
139.947
139.947
139.947
89
71
17
1
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.166
4.00
40
40
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.131
20.00
255.841
255.841
114.145
114.145
0
Bọ trĩ
0.085
7.80
48.682
48.682
0
Chuột
0.301
6.00
881.742
810.189
71.553
436.071
436.071
0
Rầy các loại
14.021
240.00
135
18
46
49
9
1
12
Rầy các loại (trứng)
0.224
87.50
0
Ruồi đục nõn
0.013
4.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
16
0
0
5
9
2
0
Sâu đục thân
0.049
2.30
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.005
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.446
6.00
297.155
297.155
0
Bọ xít muỗi
0.54
7.00
399.273
399.273
10
10
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.21
10.00
148.177
148.177
0
Rầy xanh
0.826
10.00
862.131
862.131
23
23
0
0
0
0
0
Ngô
5672
Bệnh khô vằn
0.205
8.90
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.34
15.00
23.909
23.909
0
Sâu cắn lá
0.029
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.058
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.015
3.20
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.009
2.20
0
Rệp sáp
0.01
2.10
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.021
3.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.152
10.10
0
Sâu cuốn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel