Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.303
12.30
28.394
28.394
34
34
0
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.056
3.00
42
42
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.592
16.00
43.641
43.641
0
Bọ trĩ
0.031
6.00
0
Bọ xít đen
0.177
8.00
0
Chuột
0.742
11.10
666.545
579.767
83.067
3.711
628.775
628.775
0
Rầy các loại
8.995
280.00
125
0
35
68
22
0
0
Ruồi đục nõn
0.303
12.00
41.112
41.112
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.038
8.00
18
0
6
7
5
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.00
0.10
0
Sâu đục thân
0.03
2.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.02
0
Lúa muộn
25779
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.028
2.20
0
Bệnh sinh lý
1.065
20.00
831.922
831.922
0
Bọ trĩ
0.071
6.00
0
Bọ xít dài
0
Bọ xít đen
0.21
8.00
0
Chuột
0.462
8.80
414.894
414.894
414.894
414.894
0
Rầy các loại
3.344
80.00
0
Ruồi đục nõn
0.64
15.00
320.611
320.611
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.004
1.50
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.051
2.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
2.00
0
Bệnh phồng lá
0.523
20.00
187.797
187.797
0
Bọ cánh tơ
0.372
6.00
122.731
122.731
0
Bọ xít muỗi
0.415
7.00
109.242
109.242
17
17
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.049
5.00
0
Rầy xanh
0.664
8.00
300.619
300.619
21
21
0
0
0
0
0
Ngô
5390
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.005
2.00
0
Sâu cắn lá
0.041
2.50
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu xám
0.018
1.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.006
2.40
0
Nhện đỏ
0.011
2.20
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0
Kết xuất excel