Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07. Tuần 7 - Tháng 2/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
8226
Bệnh đạo ôn lá
0.008
2.10
0
Bệnh sinh lý
0.262
9.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.649
30.00
26.865
21.568
5.297
0
Bọ trĩ
5.172
480.00
0
Chuột
0.065
7.90
45.481
45.481
0
Ốc bươu vàng
0.037
1.00
0
Rầy các loại
0.613
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.303
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.083
7.00
0
Sâu đục thân
0.008
1.80
0
Lúa muộn
23679
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.53
10.00
147.643
147.643
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.338
10.00
14.90
14.90
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.038
6.60
0
Bọ trĩ
0
Ốc bươu vàng
0.162
2.00
260.267
260.267
0
Rầy các loại
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.113
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.082
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.223
6.00
322.80
322.80
4
4
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.241
5.00
187.797
187.797
15
15
0
0
0
0
0
Rầy xanh
0.29
8.00
200.069
200.069
11
11
0
0
0
0
0
Ngô
2574
Bệnh huyết dụ
0.018
2.40
0
Chuột
0.025
3.30
0
Sâu cắn lá
0.008
1.20
0
Sâu xám
0.039
3.30
0
Bưởi
2079
Rệp sáp
0.003
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0.02
3.40
0
Kết xuất excel