Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30. Tuần 31 - Tháng 8/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
175019
Bệnh khô vằn
0.472
9.70
0
Bệnh đốm sọc VK
0.106
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.053
9.60
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.051
20.00
105.508
105.508
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.054
8.30
0
Châu chấu
0.241
10.00
7.482
7.482
29
0
12
17
0
0
0
Chuột
0.076
2.60
43.114
43.114
0
Rầy các loại
7.833
160.00
17
0
3
7
5
2
0
Rầy các loại (trứng)
0.123
16.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
8.244
72.00
1953.349
955.613
997.735
444.751
444.751
977
59
113
198
296
260
51
4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.047
3.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.273
70.00
0
Sâu đục thân
0.168
6.90
22.953
22.953
54
0
0
3
18
33
0
5
Sâu đục thân (bướm)
0.012
2.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
0
Lúa sớm
138688
Bệnh bạc lá
0.003
0.80
0
Bệnh khô vằn
1.108
20.00
279.049
279.049
12
12
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.064
8.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.051
20.00
31.552
31.552
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.388
18.00
289.728
289.728
0
Châu chấu
0.11
9.00
37
0
16
21
0
0
0
Chuột
0.208
6.00
246.801
199.47
47.331
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
10.64
220.00
14
0
2
5
6
1
0
Rầy các loại (trứng)
0.123
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4.446
32.00
1287.636
1147.30
140.335
729
14
51
126
199
303
36
5
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.012
2.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.677
40.00
0
Sâu đục thân
0.19
11.10
34.00
29.405
4.595
31
0
0
0
10
21
0
5
Sâu đục thân (bướm)
0.053
4.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.01
0.50
152.744
89.202
63.542
54.353
54.353
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.113
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
1.032
18.00
1130.936
554.831
576.105
576.105
576.105
8
8
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.538
10.00
882.393
799.475
82.918
234.919
234.919
0
Nhện đỏ
0.618
10.00
576.105
576.105
0
Rầy xanh
0.616
8.00
772.077
772.077
82.918
82.918
20
20
0
0
0
0
0
Ngô
37568
Bệnh khô vằn
0.274
12.30
42.222
42.222
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.162
9.70
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.059
8.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.006
2.20
0
Nhện đỏ
0.043
4.00
0
Rệp sáp
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.026
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel