Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26. Tuần 27 - Tháng 7/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
10260
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0
Ốc bươu vàng
0.257
4.00
513.886
461.817
52.068
180.68
180.68
24
24
0
0
0
0
0
Rầy các loại
0.227
14.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
4.545
40.00
214.444
214.444
843
100
353
269
83
34
4
2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.15
16.00
0
Sâu đục thân
0.026
4.50
59
57
2
0
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.003
0.20
2
2
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.003
0.20
3
3
0
0
0
0
0
Lúa sớm
12840
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0
Ốc bươu vàng
0.218
15.00
377.424
126.548
171.681
79.195
250.876
250.876
50
50
0
0
0
0
0
Rầy các loại
0.35
21.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
9.548
72.00
1439.375
1172.921
266.454
102.174
102.174
1828
43
297
580
540
333
35
3,4
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.237
18.00
46.799
38.592
8.207
186
26
100
52
8
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.016
2.00
12
12
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.008
0.50
84.571
65.225
19.345
19.345
19.345
4
4
0
0
0
0
0
Mạ
1
Rầy các loại
0.136
16.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.115
10.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.009
0.50
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.20
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.092
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.082
4.00
0
Bệnh thối búp
0.123
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.946
9.00
1070.865
1070.865
66.186
66.186
12
12
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.638
10.20
336.107
320.605
15.503
15.503
15.503
0
Nhện đỏ
0.772
14.00
51.854
51.854
0
Rầy xanh
0.713
12.00
823.969
707.963
116.006
350.92
350.92
0
Ngô
1
Bệnh khô vằn
0.046
4.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.018
2.60
0
Châu chấu
0
Chuột
0.017
2.50
0
Sâu cắn lá
0.076
2.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.053
5.20
81.60
81.60
0
Rệp muội
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.026
6.00
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.038
5.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel