Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06. Tuần 6 - Tháng 2/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
8226
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.01
1.40
0
Bệnh sinh lý
0.334
12.50
28.95
28.95
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.404
14.00
75.799
75.799
0
Bọ trĩ
0.206
16.00
0
Chuột
0.096
6.30
33.556
33.556
0
Ốc bươu vàng
0.125
2.00
28.472
28.472
28.472
28.472
0
Rầy các loại
0.308
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.185
9.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.082
4.00
22
0
0
0
3
18
1
Sâu đục thân
0.015
1.50
0
Lúa muộn
20665
Bệnh sinh lý
0.11
6.00
0
Chuột
0.005
1.30
0
Ốc bươu vàng
0.199
2.20
135.889
135.889
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.003
0.50
0
Mạ
64
Bệnh sinh lý
0.042
2.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
0.119
5.00
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
0.069
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.054
4.00
0
Rầy xanh
0.01
3.00
0
Ngô
2574
Chuột
0.041
4.10
0
Sâu xám
0.057
4.20
0
Bưởi
2079
Bệnh chảy gôm
0.009
2.40
0
Bệnh loét
0
Rệp sáp
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.054
5.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Kết xuất excel