Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29. Tuần 30 - Tháng 7/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
167018
Bệnh khô vằn
0.127
8.20
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.547
40.00
166.687
145.39
21.297
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.029
12.00
72.446
72.446
0
Châu chấu
0.193
12.00
42.985
42.985
41
0
25
16
0
0
0
Chuột
0.12
4.90
0
Rầy các loại
6.269
160.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.40
24.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
13.277
120.00
2570.105
1228.29
1269.369
72.446
496.196
496.196
803
187
259
148
105
78
26
T1,2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.279
6.00
18
18
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
5.885
60.00
75
75
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.281
6.50
90.155
90.155
69
0
9
15
15
28
2
T3,4,5
Lúa sớm
138688
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.493
9.70
17
17
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.404
20.00
154.089
154.089
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.048
10.00
27.566
27.566
0
Châu chấu
0.215
8.00
0
Chuột
0.091
4.40
65.319
65.319
0
Rầy các loại
8.915
160.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.40
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
15.336
120.00
5339.449
3004.643
2068.235
266.571
2934.057
2934.057
814
100
222
269
119
93
11
T2,3,4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.148
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2.772
48.00
57
57
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.265
10.80
85.692
79.83
5.862
95
0
2
16
30
39
8
T4,5
Sâu đục thân (bướm)
0.002
0.30
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.376
6.00
103.708
103.708
0
Bệnh đốm xám
0.124
4.00
0
Bệnh thối búp
0.105
4.00
0
Bọ cánh tơ
1.05
12.00
1281.284
1069.308
211.976
211.976
211.976
37
34
0
3
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.677
12.00
1127.239
859.231
268.008
268.008
268.008
0
Nhện đỏ
0.619
26.00
374.202
350.213
23.99
23.99
23.99
0
Rầy xanh
0.525
10.00
729.462
729.462
66.181
66.181
21
21
0
0
0
0
0
Ngô
32721
Bệnh khô vằn
0.126
6.50
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.187
11.20
0
Châu chấu
0
Sâu cắn lá
0.077
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.006
1.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0.007
1.80
0
Nhện đỏ
0.016
4.00
0
Ruồi đục quả
0.006
2.60
0
Sâu vẽ bùa
0.007
3.00
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.03
2.50
0
Kết xuất excel