Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32. Tuần 33 - Tháng 8/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
175019
Bệnh bạc lá
0.115
12.00
52.597
52.597
52.597
52.597
0
Bệnh khô vằn
3.108
32.40
1859.67
1213.844
645.826
289.421
289.421
130
85
13
32
0
0
0
C1,3,5
Bệnh đốm sọc VK
0.43
33.80
146.946
104.353
42.593
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.048
10.00
43.114
43.114
43.114
43.114
0
Bọ xít dài
0.01
2.00
0
Châu chấu
0.041
5.00
0
Chuột
0.266
6.70
551.493
403.278
148.215
0
Rầy các loại
11.596
175.00
75
5
16
24
22
8
0
Rầy các loại (trứng)
0.197
21.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.863
70.00
2378.15
1343.985
947.172
86.993
294
214
44
11
6
14
5
T1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.74
10.00
36
36
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
15.419
200.00
88
88
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.059
4.00
106.353
106.353
0
Sâu đục thân (bướm)
0.007
0.30
260.00
208.00
52.00
9
9
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.012
0.30
260.00
208.00
52.00
6
6
0
0
0
0
0
Lúa sớm
138688
Bệnh bạc lá
0.345
16.00
92.139
92.139
49.035
49.035
10
10
0
0
0
0
0
C1
Bệnh khô vằn
4.295
42.20
2703.519
1663.76
976.382
63.377
691.105
691.105
135
73
12
45
3
2
0
C1,3,5
Bệnh đốm sọc VK
0.318
20.50
11.724
5.862
5.862
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Bọ xít dài
0.07
4.00
69.769
69.769
42.41
42.41
0
Châu chấu
0.077
6.00
0
Chuột
0.287
10.40
759.868
492.971
239.33
27.566
0
Rầy các loại
15.287
200.00
95
7
18
28
32
10
0
Rầy các loại (trứng)
0.092
24.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5.403
64.00
2686.55
1409.754
1173.87
102.926
45.818
45.818
444
315
93
15
7
13
1
T1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.462
8.00
20
20
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
18.921
160.00
66
66
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.106
4.80
44.552
44.552
0
Sâu đục thân (bướm)
0.022
2.00
157.818
78.909
78.909
12
12
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.016
0.50
196.574
100.126
96.448
89.091
89.091
8
8
0
0
0
0
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.815
8.00
792.282
792.282
0
Bọ xít muỗi
0.95
12.00
1311.519
1123.722
187.797
187.797
187.797
17
14
0
3
0
0
0
Nhện đỏ
0.318
8.00
0
Rầy xanh
0.728
12.00
806.069
606.001
200.069
200.069
200.069
10
10
0
0
0
0
0
Ngô
37568
Bệnh khô vằn
0.468
25.50
80.00
70.00
10.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0.183
11.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Châu chấu
0
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.09
6.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0.005
1.80
0
Ruồi đục quả
0.016
3.00
0
Nhãn vải
1
Bệnh sương mai
0
Bệnh thán thư
0.025
5.00
0
Keo
1
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel