Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 37. Tuần 38 - Tháng 9/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
176423
Bệnh bạc lá
0.745
19.20
110.175
110.175
38
28
0
7
0
3
0
Bệnh khô vằn
2.073
18.90
761.496
761.496
63
33
12
12
0
6
0
Bọ xít dài
0.099
5.00
138.494
138.494
0
Chuột
0.008
2.20
0
Rầy các loại
50.577
800.00
106.587
106.587
146
52
22
26
30
16
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.003
1.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Lúa sớm
138688
Bệnh khô vằn
0.077
10.80
18.75
18.75
46
25
0
13
0
8
0
Rầy các loại
4.673
460.00
88
16
19
24
20
9
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
4.00
0
Bệnh thán thư
0
Bệnh thối búp
0.046
5.00
164.025
164.025
17
17
0
0
0
0
0
Bọ cánh tơ
0.70
8.00
657.102
657.102
0
Bọ xít muỗi
0.622
6.50
780.531
780.531
13
13
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.168
5.00
0
Rầy xanh
0.646
10.00
558.148
558.148
0
Ngô
40452
Bệnh khô vằn
0.034
6.70
0
Chuột
0.084
6.70
0
Rệp cờ
0.06
6.70
0
Sâu đục thân, bắp
0.06
6.70
0
Sâu xám
0.045
3.30
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.022
3.20
0
Nhện đỏ
0.017
4.00
0
Ruồi đục quả
0
Sâu đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.026
5.00
0
Kết xuất excel