Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09. Tuần 9 - Tháng 2/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11134
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.006
0.71
0
Bệnh sinh lý
0.292
8.60
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.128
10.00
40.555
40.555
0
Bọ trĩ
0.174
4.50
0
Chuột
0.374
6.60
362.491
362.491
93.617
93.617
0
Rầy các loại
2.874
140.00
0
Ruồi đục nõn
0.284
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.041
8.00
0
Sâu đục thân
0.052
3.50
0
Lúa muộn
25462
Bệnh sinh lý
0.46
12.00
377.441
377.441
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.726
18.00
299.50
299.50
0
Bọ trĩ
0.336
9.30
0
Chuột
0.114
4.00
0
Ốc bươu vàng
0.052
1.00
0
Rầy các loại
0.615
24.00
0
Ruồi đục nõn
0.075
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
16
0
2
7
5
2
0
Sâu đục thân
5
0
3
2
0
0
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.051
2.00
0
Bệnh đốm xám
0.072
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.313
6.00
348.246
348.246
24
24
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.187
4.00
0
Nhện đỏ
0.103
10.00
187.797
187.797
0
Rầy xanh
0.305
8.00
360.41
360.41
4
4
0
0
0
0
0
Ngô
3940
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.008
3.30
0
Sâu cắn lá
0.03
2.30
0
Sâu xám
0.015
5.00
17.906
17.906
0
Bưởi
2079
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.021
3.00
0
Sâu vẽ bùa
0.02
3.40
0
Kết xuất excel