Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15. Tuần 16 - Tháng 4/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11932
Bệnh bạc lá
0.005
2.00
0
Bệnh khô vằn
1.757
40.50
687.504
664.167
17.503
5.834
17.503
17.503
42
27
0
11
0
4
0
Bệnh đạo ôn lá
0.247
5.50
47.13
47.13
9
8
0
1
0
0
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.339
5.00
432.44
432.44
0
Rầy các loại
18.297
640.00
186
39
42
64
12
29
0
Rầy các loại (trứng)
1.231
88.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.197
8.00
11
0
1
5
2
2
1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.002
0.10
5
5
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.118
2.70
51.191
51.191
40
0
0
0
12
26
2
Lúa sớm
951
Bệnh khô vằn
0.403
12.00
21.755
21.755
0
Bệnh đạo ôn lá
0.178
9.60
49.415
49.415
0
Châu chấu
0.008
2.00
0
Chuột
0.148
5.80
107.784
92.943
14.841
0
Rầy các loại
1.846
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.002
0.10
0
Sâu đục thân
0.067
2.80
0
Lúa muộn
23891.7
Bệnh khô vằn
1.015
21.30
650.287
646.822
3.465
82
79
0
3
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.173
4.00
6
6
0
0
0
0
0
Bọ trĩ
0.012
4.60
0
Bọ xít đen
0.021
8.00
0
Chuột
0.274
10.20
401.968
372.766
29.202
29.202
29.202
0
Rầy các loại
13.308
560.00
250
10
21
162
36
21
0
Rầy các loại (trứng)
2.038
105.00
0
Ruồi đục nõn
0.123
10.00
63.568
63.568
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.062
8.00
1
0
0
0
0
0
1
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.002
0.10
0
Sâu đục thân
0.131
4.80
40.182
40.182
15
0
0
0
4
10
1
Chè
16781.6
Bệnh đốm nâu
0.123
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.113
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.056
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.382
12.00
713.383
397.308
316.075
27
27
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.419
6.00
116.006
116.006
0
Nhện đỏ
0.249
12.00
82.899
82.899
0
Rầy xanh
0.749
8.00
957.814
957.814
33
33
0
0
0
0
0
Ngô
5383.7
Bệnh khô vằn
0.176
8.50
0
Bệnh đốm lá lớn
0.06
10.30
0
Sâu cắn lá
0.02
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.031
4.00
0
Bưởi
2079.3
Bệnh loét
0.006
2.40
0
Nhện đỏ
0.043
5.00
46.24
46.24
0
Rệp sáp
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel