Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21. Tuần 21 - Tháng 5/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn
25836
Bệnh bạc lá
0.117
8.00
0
Bệnh khô vằn
2.011
22.00
762.259
713.576
48.682
48.682
48.682
0
Bọ xít dài
0.056
3.00
20.056
20.056
0
Chuột
0.005
2.00
0
Rầy các loại
49.778
1050.00
107.143
107.143
0
Rầy các loại (trứng)
0.738
120.00
0
Sâu đục thân
0.009
1.50
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.051
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Bệnh thối búp
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.864
10.00
1221.772
1155.591
66.181
66.181
66.181
10
10
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.837
14.00
930.00
898.882
31.118
31.118
31.118
6
6
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.349
8.00
0
Rầy xanh
1.183
12.00
1926.461
1719.667
206.794
38
38
0
0
0
0
0
Ngô
5768
Bệnh khô vằn
0.369
15.50
63.836
63.836
0
Bệnh đốm lá lớn
0.023
6.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.062
8.00
0
Chuột
0.014
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.048
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.025
2.20
0
Nhện đỏ
0.054
3.60
0
Rệp sáp
0.012
2.70
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0.013
3.00
0
Kết xuất excel