Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh bạc lá
0.303
24.30
22.336
11.168
11.168
22.336
22.336
0
Bệnh khô vằn
2.228
24.40
484.38
417.988
66.392
39.684
39.684
23
2
3
11
6
1
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.021
2.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bọ xít dài
0.046
2.00
0
Chuột
0.005
2.00
0
Rầy các loại
109.802
2400.00
59.717
53.111
6.606
6.606
6.606
274
36
56
73
77
25
7
Rầy các loại (trứng)
1.969
80.00
0
Sâu đục thân
0.037
2.20
0
Lúa muộn
25836
Bệnh bạc lá
0.578
22.50
111.068
100.716
10.352
111.068
111.068
15
5
7
2
1
0
0
Bệnh khô vằn
4.772
55.50
3542.894
2336.11
1134.617
72.168
1139.194
1139.194
130
17
15
60
5
33
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.007
2.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.007
2.60
0
Bọ xít dài
0.16
7.00
211.884
138.972
72.912
72.912
72.912
0
Chuột
0.005
2.00
0
Rầy các loại
167.727
4000.00
918.667
722.82
160.008
35.839
237.255
237.255
314
44
64
90
81
28
7
Rầy các loại (trứng)
3.626
120.00
0
Sâu đục thân
0.084
3.80
27.867
27.867
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.031
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
1.008
11.00
1290.563
1207.646
82.918
82.918
82.918
19
16
0
3
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.726
8.00
779.473
779.473
0
Nhện đỏ
0.579
17.00
170.75
170.75
0
Rầy xanh
1.026
12.00
1656.198
1402.22
253.978
253.978
253.978
29
29
0
0
0
0
0
Ngô
5758
Bệnh khô vằn
0.729
18.70
103.351
103.351
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.41
12.00
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.174
8.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.191
6.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.044
3.20
0
Bệnh loét
0.011
2.40
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.084
5.20
40.127
40.127
0
Rệp sáp
0.044
4.10
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.029
4.60
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel