Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42. Tuần 43 - Tháng 10/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.075
4.60
0
Bệnh đốm xám
0.082
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.374
6.00
322.80
322.80
2
2
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.765
10.00
968.631
968.631
32
30
0
2
0
0
0
Nhện đỏ
0.144
5.00
0
Rầy xanh
0.759
12.00
953.842
747.048
206.794
14
14
0
0
0
0
0
Rau cải
36011
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.049
4.70
0
Bọ nhảy
1.115
20.00
56.892
56.892
0
Rệp
0.05
7.00
0
Sâu khoang
0.164
13.00
10.357
5.714
4.643
5.714
5.714
0
Sâu tơ
0.223
12.00
17.776
17.776
3.571
3.571
0
Sâu xanh
0.424
8.00
68.652
58.652
10.00
4.643
4.643
0
Ngô
78604
Bệnh khô vằn
0.46
12.00
21.875
21.875
0
Bệnh đốm lá lớn
0.069
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.647
12.80
0
Châu chấu
0.182
5.00
0
Rệp cờ
0.072
12.00
0
Sâu cắn lá
0.289
4.00
142.16
142.16
0
Sâu đục thân, bắp
0.607
8.00
0
Bưởi
24379
Bệnh chảy gôm
0.003
1.20
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Kết xuất excel