Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46. Tuần 47 - Tháng 11/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.092
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.092
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.379
10.00
322.80
322.80
0
Bọ xít muỗi
0.713
10.00
654.327
654.327
22
22
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.174
6.00
0
Rầy xanh
0.672
10.00
482.115
482.115
16
16
0
0
0
0
0
Rau cải
4478
Bệnh sương mai
0.856
20.00
53.088
33.842
19.246
5.694
5.694
0
Bệnh thối nhũn VK
0.141
4.00
0
Bọ nhảy
0.56
18.00
2.541
2.541
0
Rệp
0.087
4.00
0
Sâu khoang
0.019
3.00
0
Sâu tơ
1.036
20.00
28.994
28.994
0.847
0.847
0
Sâu xanh
0.292
4.60
34.846
34.846
0
Ngô
8160
Bệnh khô vằn
1.705
18.00
254.327
254.327
0
Bệnh đốm lá lớn
1.324
28.00
111.34
111.34
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.983
23.50
33.585
33.585
0
Châu chấu
0
Chuột
0.023
2.00
0
Rệp cờ
0.393
10.00
0
Sâu cắn lá
0.092
3.00
45.047
45.047
0
Sâu đục thân, bắp
1.089
22.00
114.079
82.261
31.818
31.818
31.818
0
Bưởi
2079
Bệnh chảy gôm
0
Rệp sáp
0.017
2.40
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.015
2.00
0
Kết xuất excel