Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 3/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh khô vằn
2.311
46.30
863.705
647.213
116.873
99.618
278.753
278.753
514
359
97
50
8
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.223
6.00
135.502
135.502
135.502
135.502
502
466
26
4
5
1
0
Bệnh đốm sọc VK
0.004
1.60
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít dài
0.015
1.00
0
Bọ xít đen
0.021
4.00
0
Chuột
0.333
6.00
476.114
453.20
22.914
508.533
476.594
31.939
0
Rầy các loại
12.48
400.00
151
38
22
14
9
23
45
Rầy các loại (trứng)
0.39
80.00
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.078
2.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa muộn
25836
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.88
16.00
240.913
240.913
357
306
44
6
1
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.196
7.00
256.564
256.564
66.061
66.061
403
368
11
21
0
3
0
Bọ trĩ
0.095
5.40
0
Bọ xít đen
0.036
8.00
0
Chuột
0.473
8.00
1109.557
1109.557
1099.019
1099.019
6
0
0
0
1
5
0
Rầy các loại
6.791
160.00
135
7
18
21
13
13
63
Ruồi đục nõn
0.31
9.30
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.009
3.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.023
2.10
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.072
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
2.00
0
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.479
8.00
205.649
205.649
0
Bọ xít muỗi
0.564
9.00
592.523
592.523
36
36
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.09
4.00
0
Rầy xanh
0.79
10.00
918.111
918.111
38
38
0
0
0
0
0
Ngô
5672
Bệnh khô vằn
0.175
6.80
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.128
16.00
23.909
23.909
0
Bệnh sinh lý
0.013
3.30
0
Sâu cắn lá
0.031
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.01
2.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.011
2.20
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.031
3.60
0
Rệp sáp
0.039
3.20
0
Kết xuất excel