Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18. Tuần 19 - Tháng 5/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11932
Bệnh bạc lá
0.583
28.00
140.013
116.868
23.144
96.289
96.289
267
129
45
56
0
37
0
Bệnh khô vằn
4.169
42.00
1826.507
1173.961
526.346
126.199
526.223
526.223
369
154
42
121
5
47
0
Bệnh đạo ôn lá
0.006
1.50
0
Bệnh đốm sọc VK
0.033
4.30
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Bọ xít dài
0.061
2.00
0
Châu chấu
0
Chuột
0.016
2.40
0
Rầy các loại
138.158
2560.00
772.364
652.066
120.299
140.13
140.13
981
130
268
302
195
58
28
Rầy các loại (trứng)
7.213
200.00
0
Sâu đục thân
0.018
1.80
2
0
0
0
0
2
0
Lúa sớm
951
Bệnh bạc lá
0.096
14.00
34.27
34.27
23.511
23.511
39
22
0
17
0
0
0
Bệnh khô vằn
0.647
29.20
55.70
30.10
25.60
25.60
25.60
39
28
0
11
0
0
0
Rầy các loại
26.703
1280.00
1.50
1.50
86
8
25
29
24
0
0
Rầy các loại (trứng)
0.041
16.00
0
Sâu đục thân
0.023
2.30
3
0
0
0
0
3
0
Lúa muộn
242173
Bệnh bạc lá
0.628
18.00
131.033
131.033
108.833
108.833
285
161
30
65
3
26
0
Bệnh khô vằn
3.235
37.80
2934.625
2369.677
564.948
431.542
431.542
484
208
53
143
8
72
0
Bệnh sinh lý
0.051
12.00
49.751
49.751
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.237
25.00
202.133
163.563
19.285
19.285
0
Bọ xít dài
0.041
2.00
0
Châu chấu
0.021
4.00
0
Chuột
0.028
2.40
0
Rầy các loại
97.052
1750.00
759.335
633.413
125.921
2306
311
840
774
245
136
0
Rầy các loại (trứng)
8.531
160.00
108
12
12
27
29
11
17
Sâu đục thân
0.017
1.90
9
0
3
1
1
4
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.062
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.89
14.00
1191.173
984.379
206.794
152.015
152.015
43
35
0
8
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.283
6.00
349.154
349.154
82.899
82.899
0
Nhện đỏ
0.595
12.00
738.786
738.786
82.899
82.899
0
Rầy xanh
0.894
10.00
1387.371
1387.371
152.015
152.015
40
35
0
5
0
0
0
Ngô
57829
Bệnh khô vằn
0.526
20.80
93.333
80.833
12.50
12.50
12.50
56
33
0
23
0
0
0
Bệnh đốm lá lớn
0.08
12.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.041
8.70
0
Chuột
0.008
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu cắn lá
0.009
0.70
0
Sâu đục thân, bắp
0.134
8.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0.019
5.00
42.16
42.16
42.16
42.16
0
Bệnh loét
0.005
2.00
0
Nhện đỏ
0.055
5.80
46.24
46.24
46.24
46.24
0
Keo
1
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Sâu nâu ăn lá
0.009
1.20
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel