Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48. Tuần 49 - Tháng 12/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.072
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.133
8.00
322.80
322.80
0
Bọ xít muỗi
0.218
8.00
116.006
116.006
4
4
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.062
4.00
0
Rầy xanh
0.346
8.00
361.696
361.696
18
18
0
0
0
0
0
Rau cải
4857
Bệnh đốm vòng
0.045
7.20
0
Bệnh sương mai
0.245
6.80
2.841
2.841
0
Bọ nhảy
0.996
20.00
13.767
13.767
0
Rệp
0.466
16.50
40.351
40.351
0
Sâu tơ
0.653
17.00
9.922
9.922
0
Sâu xanh
0.416
8.00
132.341
102.644
29.697
29.697
29.697
0
Ngô
8163
Bệnh khô vằn
2.153
28.00
292.418
259.845
32.574
32.574
32.574
0
Bệnh đốm lá lớn
1.73
20.00
35.836
35.836
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.597
19.70
39.00
39.00
0
Chuột
0.116
6.60
11.99
11.99
0
Rệp cờ
0.113
10.00
0
Sâu đục thân, bắp
1.064
13.30
39.234
39.234
0
Bưởi
1
Bệnh loét
0.006
2.20
0
Rệp sáp
0.028
2.80
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Bệnh sương mai
0
Bệnh thán thư
0.005
2.00
0
Nhện lông nhung
0.031
5.00
0
Kết xuất excel