Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18. Tuần 18 - Tháng 5/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh bạc lá
0.557
18.40
28.652
28.652
9.923
9.923
0
Bệnh khô vằn
4.962
50.00
1913.387
1210.306
492.847
210.234
650.812
547.191
103.621
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.037
2.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bọ xít dài
0.111
5.00
18.336
18.336
0
Chuột
0.015
1.50
0
Rầy các loại
170.591
8000.00
519.702
346.555
147.01
26.137
111.061
111.061
2367
423
634
720
401
143
46
Rầy các loại (trứng)
7.84
520.00
55.811
40.478
15.333
0
Sâu đục thân
0.059
2.60
33.206
33.206
0
Lúa muộn
25836
Bệnh bạc lá
0.503
12.00
25.584
25.584
25.584
25.584
0
Bệnh khô vằn
5.374
58.00
4901.685
3069.445
1281.517
550.722
2233.552
1692.743
540.809
171
60
19
57
0
35
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.041
2.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.003
1.00
0
Bọ xít dài
0.145
4.00
72.912
72.912
0
Chuột
0.032
2.20
0
Rầy các loại
109.246
2800.00
155.577
120.988
34.588
1237
253
250
273
219
205
37
Rầy các loại (trứng)
7.571
240.00
0
Sâu đục thân
0.059
4.50
34.875
34.875
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.021
2.00
0
Bọ cánh tơ
1.133
12.00
1826.988
1464.039
362.949
246.943
246.943
48
45
0
3
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.674
8.00
358.824
358.824
0
Nhện đỏ
0.628
15.00
428.209
428.209
0
Rầy xanh
0.859
8.00
988.498
988.498
24
24
0
0
0
0
0
Ngô
5758
Bệnh khô vằn
0.509
18.00
76.096
76.096
9.564
9.564
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.436
12.00
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.357
12.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.217
6.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.011
2.20
0
Bệnh loét
0.011
2.20
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.045
3.20
0
Rệp sáp
0.011
2.40
0
Keo
1
Bệnh phấn trắng
0.115
8.60
0
Sâu cuốn lá
0.054
4.00
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel