Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15. Tuần 15 - Tháng 4/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh bạc lá
0.192
12.00
21.821
21.821
32
13
15
4
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.622
42.50
1852.856
1262.02
468.948
121.888
590.836
590.836
98
36
17
34
3
8
0
Bệnh đạo ôn lá
0.335
12.30
116.83
83.624
33.206
33.206
33.206
38
35
0
3
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.079
8.00
9
7
2
0
0
0
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít dài
0.063
2.00
0
Chuột
0.136
4.00
102.412
102.412
0
Rầy các loại
32.544
715.00
414
5
44
74
128
137
26
Tuổi 3,4,5
Rầy các loại (trứng)
0.708
80.00
0
Sâu đục thân
0.078
2.40
0
Lúa muộn
25836
Bệnh bạc lá
0.122
6.00
46
31
14
1
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.239
32.50
2710.041
1997.989
712.053
712.053
712.053
182
129
34
19
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.258
4.60
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bệnh sinh lý
0.09
10.00
76.359
76.359
0
Bệnh thối thân
0.014
3.40
0
Bọ trĩ
0.029
4.20
0
Bọ xít dài
0.023
1.00
0
Chuột
0.253
5.00
263.135
197.074
66.061
96.217
96.217
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
22.412
320.00
191
3
16
44
70
51
7
Tuổi 3,4,5
Sâu đục thân
0.067
2.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.10
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.021
2.00
0
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.836
12.00
783.18
635.003
148.177
148.177
148.177
50
47
0
3
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.544
7.00
320.17
320.17
0
Nhện đỏ
0.862
15.00
573.59
573.59
0
Rầy xanh
0.813
8.00
701.601
701.601
28
28
0
0
0
0
0
Ngô
5672
Bệnh khô vằn
0.539
21.50
52.80
20.80
32.00
32.00
32.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0.046
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.159
12.00
0
Sâu cắn lá
0.036
1.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.073
8.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.012
2.60
0
Bệnh loét
0.028
3.20
0
Bệnh thán thư
0.007
2.60
0
Nhện đỏ
0.039
4.20
0
Rệp sáp
0.054
4.20
0
Kết xuất excel