Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25. Tuần 26 - Tháng 6/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
50
Ốc bươu vàng
0.063
4.00
95.223
95.223
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.268
64.00
290.909
236.364
54.545
54.545
54.545
84
38
41
5
0
0
0
Lúa sớm
32811
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0
Ốc bươu vàng
0.302
10.00
636.208
450.36
115.112
70.737
275.944
275.944
0
Rầy các loại
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.758
80.00
366.08
186.88
179.20
179.20
179.20
379
95
198
77
9
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.20
0
Mạ
3113
Bệnh khô vằn
0
Rầy các loại
4.283
160.00
57
0
3
11
18
25
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.601
20.00
309
93
128
74
12
2
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.00
0.10
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0.034
1.20
7.00
5.069
1.931
0
Sâu đục thân (trứng)
0.022
0.50
16.55
13.119
3.431
1.931
1.931
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.113
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.072
8.00
0
Bọ cánh tơ
1.424
18.00
1997.93
1588.459
409.471
369.658
369.658
42
37
0
5
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.688
15.00
499.87
475.88
23.99
23.99
23.99
0
Nhện đỏ
1.282
17.00
881.924
881.924
66.181
66.181
0
Rầy xanh
0.781
10.00
1056.107
1056.107
66.181
66.181
30
30
0
0
0
0
0
Ngô
1
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.026
2.00
0
Sâu xám
0.034
6.60
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.064
6.40
42.16
42.16
0
Rệp sáp
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Nhện lông nhung
0.038
5.00
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel