Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27. Tuần 28 - Tháng 7/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
10302
Bệnh sinh lý
0.046
8.00
0
Châu chấu
0
Chuột
0.08
7.10
104.00
104.00
0
Ốc bươu vàng
0.148
5.00
591.421
457.011
134.409
134.409
134.409
0
Rầy các loại
0.347
44.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.021
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
6.582
40.00
247.566
247.566
844
80
218
225
169
119
33
3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.205
24.00
0
Sâu đục thân
0.168
5.00
34.307
34.307
33
7
14
9
3
0
0
2
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.10
3
3
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
11
11
0
0
0
0
0
Lúa sớm
12840
Bệnh bạc lá
0
Chuột
0.153
11.10
56.00
56.00
0
Ốc bươu vàng
0.019
1.00
0
Rầy các loại
1.414
120.00
54
5
16
24
5
4
0
Rầy các loại (trứng)
0.138
20.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5.196
32.00
74.365
74.365
709
29
89
125
119
156
191
5,N
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.068
3.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.215
32.00
0
Sâu đục thân
0.416
12.00
287.37
191.23
96.14
56.00
56.00
61
3
23
24
10
0
1
2
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.092
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.072
4.00
0
Bọ cánh tơ
1.141
15.00
1271.75
1187.663
84.087
53.373
53.373
40
37
0
3
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.577
10.00
346.23
346.23
0
Nhện đỏ
0.387
10.00
66.181
66.181
0
Rầy xanh
0.582
10.00
790.299
790.299
30
28
0
2
0
0
0
Ngô
1
Bệnh khô vằn
0.062
6.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.032
4.20
0
Châu chấu
0
Sâu cắn lá
0.05
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.036
8.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.05
5.00
81.60
81.60
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.054
6.00
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.038
5.00
0
Kết xuất excel