Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24. Tuần 25 - Tháng 6/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
750
Ốc bươu vàng
0.052
1.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.415
12.00
48
5
37
6
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.108
16.00
0
Mạ
1
Bệnh sinh lý
0.008
2.00
0
Chuột
0.008
1.00
0
Rầy các loại
3.49
160.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.038
5.00
0
Sâu đục thân
0.021
8.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.008
1.00
2.032
1.016
1.016
0
Sâu đục thân (trứng)
0.007
1.00
2.032
2.032
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bệnh thối búp
0.021
2.00
0
Bọ cánh tơ
1.109
16.00
1514.297
1432.539
81.759
149.085
149.085
36
30
0
6
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.395
6.00
296.418
296.418
22.298
22.298
0
Nhện đỏ
1.054
15.00
1266.543
1266.543
79.141
79.141
0
Rầy xanh
0.811
8.00
1037.607
1037.607
27
27
0
0
0
0
0
Ngô
1
Chuột
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.065
6.20
95.625
95.625
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.019
2.50
0
Nhện lông nhung
0.038
5.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel