Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49. Tuần 50 - Tháng 12/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.103
10.00
116.006
116.006
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.092
6.00
213.519
213.519
0
Bọ xít muỗi
0.103
6.00
148.177
148.177
20
20
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.103
8.00
0
Rầy xanh
0.226
8.00
238.738
238.738
16
16
0
0
0
0
0
Rau cải
4968
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.198
10.00
18.471
18.471
0
Bọ nhảy
0.707
15.00
5.778
5.778
1.333
1.333
0
Rệp
0.813
24.00
18.649
18.649
4.444
4.444
0
Sâu tơ
0.558
25.00
24.889
24.889
3.556
3.556
0
Sâu xanh
0.353
6.00
66.087
61.024
5.063
6.396
6.396
0
Ngô
8169
Bệnh khô vằn
1.954
22.30
290.28
266.53
23.75
29.375
29.375
0
Bệnh đốm lá lớn
0.989
20.20
20.836
20.836
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.877
20.70
24.762
24.762
0
Chuột
0.168
6.00
84.792
51.542
33.25
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.691
10.00
9.87
9.87
0
Bưởi
2079
Bệnh loét
0.015
2.80
0
Rệp sáp
0.023
3.20
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.005
2.00
0
Nhện lông nhung
0.018
4.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0.009
1.20
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel