Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 21. Tuần 22 - Tháng 5/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11932
Bệnh khô vằn
0
Lúa muộn
242173
Bệnh bạc lá
0.008
2.00
0
Bệnh khô vằn
1.713
17.50
591.373
591.373
0
Bọ xít dài
0.017
2.00
0
Rầy các loại
44.215
816.00
67.556
67.556
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.133
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.864
8.00
967.369
967.369
35
35
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.443
12.00
657.007
541.001
116.006
182.192
182.192
0
Nhện đỏ
0.459
12.00
82.899
82.899
0
Rầy xanh
0.865
10.00
823.708
823.708
36
36
0
0
0
0
0
Ngô
57829
Bệnh khô vằn
0.618
12.50
136.53
136.53
0
Bệnh đốm lá lớn
0.078
11.30
0
Chuột
0.011
2.00
0
Rệp cờ
0.008
3.30
0
Sâu đục thân, bắp
0.21
10.00
5.60
5.60
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.027
5.00
42.16
42.16
0
Nhãn vải
1
Bọ xít nâu
0.007
0.80
0
Nhện lông nhung
0.019
2.50
0
Kết xuất excel