Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35. Tuần 36 - Tháng 9/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
176423
Bệnh bạc lá
1.546
26.70
601.713
594.85
6.863
107.084
107.084
118
68
19
22
0
9
0
Bệnh khô vằn
5.044
39.10
2620.968
1761.514
859.453
633.877
633.877
269
115
38
77
5
34
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.268
20.40
81.40
40.70
40.70
81.40
81.40
0
Bọ xít dài
0.144
4.00
242.859
242.859
0
Chuột
0.169
3.80
416.554
416.554
0
Rầy các loại
63.894
1020.00
318.696
318.696
254
44
55
54
53
39
9
T2,3
Rầy các loại (trứng)
4.641
144.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.755
16.00
110.455
110.455
63
3
1
9
28
20
2
Sâu đục thân
0.192
4.30
269.442
269.442
52
0
0
13
24
15
0
Lúa sớm
138688
Bệnh bạc lá
1.64
36.30
372.894
235.899
136.995
298.004
298.004
59
25
13
15
2
4
0
Bệnh khô vằn
4.461
38.10
1981.716
1492.991
488.724
442.24
442.24
259
128
19
70
6
36
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.046
12.10
5.313
5.313
5.313
5.313
0
Bọ xít dài
0.063
2.00
0
Chuột
0.099
4.20
104.778
104.778
0
Rầy các loại
72.269
820.00
78.859
78.859
246
41
41
52
62
45
5
T4
Rầy các loại (trứng)
4.212
160.00
32
32
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.196
7.00
43
1
2
2
11
23
4
Sâu đục thân
0.114
5.20
153.219
139.406
13.813
6
0
0
1
2
3
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.097
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.059
4.00
0
Bệnh thối búp
0.164
8.00
312.203
312.203
21
21
0
0
0
0
0
Bọ cánh tơ
0.51
8.00
538.196
538.196
0
Bọ xít muỗi
1.024
12.00
1360.832
1238.101
122.731
116.006
116.006
38
36
0
2
0
0
0
Nhện đỏ
0.412
8.00
0
Rầy xanh
0.585
8.00
489.241
489.241
0
Ngô
40452
Bệnh khô vằn
0.369
16.00
62.222
62.222
0
Bệnh đốm lá lớn
0.059
11.80
0
Chuột
0.035
4.00
0
Rệp cờ
0.144
6.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.042
4.00
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Ruồi đục quả
0.012
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.021
5.00
0
Kết xuất excel