Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 31/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 16. Tuần 16 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh bạc lá
0.008
1.20
0
Bệnh khô vằn
0.423
42.00
17.00
8.50
0.506
7.994
8.50
8.50
0
Bệnh đạo ôn lá
0.035
4.00
0
Rầy các loại
0.523
40.00
0
T3,4,5
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0.214
18.00
37.796
37.796
37.796
37.796
1043
848
180
15
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.077
45.00
2751.655
1743.061
988.053
20.541
1042.623
1042.623
624
359
122
95
45
3
0
Bệnh đạo ôn lá
0.22
4.20
1076
1050
20
6
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.078
8.00
1030
856
153
21
0
0
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.131
3.20
28.976
28.976
0
Rầy các loại
25.777
910.00
320
6
19
62
83
125
25
T3,4,5
Rầy các loại (trứng)
1.61
200.00
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Lúa muộn trà 2
14643.8
Bệnh bạc lá
0.068
8.00
1042
950
80
12
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.39
32.00
1487.08
1028.608
458.472
458.472
458.472
573
420
110
43
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.166
6.60
44.997
44.997
44.997
44.997
1038
1012
21
5
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.04
8.00
1004
921
75
8
0
0
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.105
7.30
0
Chuột
0.098
2.20
0
Rầy các loại
21.418
1045.00
32.187
32.187
167
3
16
23
47
58
20
T3,4,5
Rầy các loại (trứng)
0.154
20.00
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Chè
14670
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.371
6.00
167.987
167.987
12
12
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.433
7.00
416.071
416.071
20
17
0
3
0
0
0
Nhện đỏ
0.156
8.00
0
Rầy xanh
0.463
8.00
355.801
355.801
9
9
0
0
0
0
0
Ngô
5646.1
Bệnh khô vằn
1.177
16.60
152.695
152.695
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.398
17.00
31.215
31.215
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.141
5.70
0
Sâu keo mùa Thu
0.132
4.00
70.796
63.366
7.43
7.43
7.43
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.011
2.30
0
Nhện đỏ
0.012
2.00
0
Rệp sáp
0.003
1.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel