Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16. Tuần 17 - Tháng 4/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11932
Bệnh bạc lá
0.005
2.00
0
Bệnh khô vằn
2.678
41.20
1256.026
1011.445
238.746
5.834
217.312
217.312
403
229
86
72
0
16
0
Bệnh đạo ôn lá
0.174
5.00
23.48
23.48
23.48
23.48
81
58
16
7
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.015
4.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Bọ xít dài
0.031
2.00
0
Bọ xít đen
0
Châu chấu
0.012
2.00
0
Chuột
0.196
5.30
261.679
250.783
10.895
0
Rầy các loại
28.944
680.00
611
65
123
127
109
161
26
Rầy các loại (trứng)
6.967
200.00
19
19
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.119
16.00
10
0
0
0
3
5
2
Sâu đục thân
0.061
2.70
62
0
0
6
21
26
9
Lúa sớm
951
Bệnh bạc lá
0.008
2.00
0
Bệnh khô vằn
0.447
22.10
29.681
14.841
14.841
14.841
14.841
13
8
0
5
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.046
1.80
15
15
0
0
0
0
0
Chuột
0.043
2.70
10.759
10.759
0
Rầy các loại
5.631
248.00
132
0
27
42
45
18
0
Rầy các loại (trứng)
1.077
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.031
8.00
8
0
0
0
1
4
3
Sâu đục thân
0.047
2.90
13
0
0
3
4
6
0
Lúa muộn
24217.3
Bệnh khô vằn
2.15
28.70
1821.744
1814.814
6.93
6.93
6.93
396
247
74
71
0
4
0
Bệnh đạo ôn lá
0.11
2.50
12
12
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Bọ xít dài
0.012
1.50
0
Châu chấu
0.006
1.00
0
Chuột
0.206
5.30
131.797
113.683
18.114
0
Rầy các loại
36.114
875.00
194.471
194.471
1045
339
268
135
136
143
24
Rầy các loại (trứng)
5.897
160.00
12
12
0
0
0
0
0
Ruồi đục nõn
0.073
7.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.027
7.00
4
0
0
0
0
3
1
Sâu đục thân
0.189
18.00
129
0
3
18
33
67
8
Chè
16781.6
Bệnh đốm nâu
0.164
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.113
6.00
0
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.438
10.00
405.699
405.699
0
Bọ xít muỗi
0.438
6.00
188.917
188.917
0
Nhện đỏ
0.323
12.00
149.085
149.085
82.899
82.899
0
Rầy xanh
0.811
12.00
1090.221
974.214
116.006
82.899
82.899
0
Ngô
9092.6
Bệnh khô vằn
0.327
15.50
65.00
65.00
21
12
0
9
0
0
0
Bệnh đốm lá lớn
0.106
11.30
0
Bệnh sinh lý
0.013
3.00
0
Chuột
0.027
3.30
0
Rệp cờ
0.008
3.30
0
Sâu cắn lá
0.021
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.129
8.00
0
Bưởi
2079.3
Bệnh chảy gôm
0.006
2.20
0
Bệnh thán thư
0.018
3.00
0
Nhện đỏ
0.05
5.00
42.16
42.16
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel