Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43. Tuần 44 - Tháng 11/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.134
4.20
0
Bệnh đốm xám
0.195
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.708
14.00
529.594
322.80
206.794
200.069
200.069
8
8
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.883
10.00
785.812
785.812
26
25
0
1
0
0
0
Nhện đỏ
0.385
6.00
0
Rầy xanh
0.644
10.00
699.844
699.844
26
26
0
0
0
0
0
Rau cải
39298
Bệnh đốm vòng
0.028
5.60
0
Bệnh sương mai
0.455
20.00
5.696
3.696
2.00
2.00
2.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0.047
5.00
0.667
0.667
0
Bọ nhảy
0.797
17.00
13.79
13.79
3.00
3.00
0
Rệp
0.046
6.00
0
Sâu khoang
0.031
5.00
6.40
6.40
0
Sâu tơ
0.495
15.00
2.25
2.25
2.25
2.25
0
Sâu xanh
0.41
7.00
64.652
58.252
6.40
3.00
3.00
0
Ngô
80979
Bệnh khô vằn
0.292
17.50
21.875
21.875
0
Bệnh đốm lá lớn
0.021
4.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.355
12.50
0
Bệnh gỉ sắt
0.064
6.70
0
Bệnh sinh lý
0.015
4.00
0
Châu chấu
0.09
5.00
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.005
2.00
0
Sâu cắn lá
0.248
4.00
44.913
44.913
0
Sâu đục thân, bắp
0.641
10.00
44.199
44.199
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0.004
1.60
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel