Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38. Tuần 39 - Tháng 9/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
176641
Bệnh bạc lá
0.005
2.00
0
Bệnh khô vằn
0.361
25.00
303.49
236.911
66.579
66.579
66.579
0
Bọ xít dài
0.034
3.00
66.579
66.579
0
Rầy các loại
14.09
780.00
37.569
37.569
0
Rầy các loại (trứng)
0.256
60.00
0
Sâu đục thân
0
Chè
167018
Bệnh đốm nâu
0.259
8.00
130.446
130.446
0
Bệnh đốm xám
0.092
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.713
12.00
673.726
557.719
116.006
116.006
116.006
0
Bọ xít muỗi
0.867
7.00
731.89
731.89
39
37
0
2
0
0
0
Nhện đỏ
0.326
8.00
0
Rầy xanh
0.811
10.00
938.981
938.981
42
42
0
0
0
0
0
Rau cải
1
Rệp
0.041
4.50
0
Sâu khoang
0.018
3.00
0
Sâu xanh
0.021
2.00
0
Ngô
1637
Bệnh khô vằn
0.108
6.00
0
Bệnh huyết dụ
0.025
3.00
0
Chuột
0.066
6.60
0
Sâu cắn lá
0.055
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.085
6.70
0
Sâu xám
0.019
3.30
0
Bưởi
20793
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.019
2.50
0
Kết xuất excel