Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17. Tuần 17 - Tháng 4/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh bạc lá
0.531
12.00
25.912
25.912
9.923
9.923
19
2
7
9
1
0
0
Bệnh khô vằn
4.978
42.00
2263.37
1412.876
718.83
131.665
652.328
652.328
158
32
95
29
2
0
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.049
5.60
16.54
16.54
0
Bệnh đốm sọc VK
0.007
1.20
0
Bọ xít dài
0.159
3.00
16.044
16.044
0
Chuột
0.039
3.30
38.964
38.964
0
Rầy các loại
55.959
1700.00
97.881
77.872
20.009
17.231
17.231
936
365
291
89
40
124
27
Rầy các loại (trứng)
13.172
800.00
70.80
50.791
20.009
0
Sâu đục thân
0.02
3.60
16.54
16.54
0
Lúa muộn
25836
Bệnh bạc lá
0.487
18.00
138.679
138.679
138.679
138.679
12
2
7
3
0
0
0
Bệnh khô vằn
5.067
48.00
4789.949
3183.883
1314.827
291.239
1612.174
1495.465
116.71
206
46
61
80
3
16
0
Bệnh đạo ôn lá
0.106
7.50
55.307
55.307
0
Bệnh đốm sọc VK
0.046
11.10
76.359
76.359
76.359
76.359
0
Bọ xít dài
0.121
2.50
0
Chuột
0.083
4.00
147.724
147.724
0
Rầy các loại
36.426
560.00
511
175
140
53
49
69
25
Rầy các loại (trứng)
6.972
200.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.011
7.00
0
Sâu đục thân
0.019
2.40
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.808
8.00
483.323
483.323
24
24
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.603
7.00
683.821
683.821
6
6
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.21
8.00
0
Rầy xanh
0.821
8.00
720.599
720.599
25
25
0
0
0
0
0
Ngô
5672
Bệnh khô vằn
0.625
21.30
153.696
121.696
32.00
32.00
32.00
0
Bệnh đốm lá lớn
0.021
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.328
8.00
0
Châu chấu
0
Chuột
0.009
2.00
0
Rệp cờ
0.154
8.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.104
8.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.014
2.20
0
Bệnh loét
0.027
3.00
0
Bệnh thán thư
0.025
4.00
0
Nhện đỏ
0.006
1.20
0
Rệp sáp
0.012
2.40
0
Sâu nhớt
0
Kết xuất excel