Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20. Tuần 20 - Tháng 5/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh khô vằn
0.291
14.40
50.00
50.00
0
Rầy các loại
5.20
360.00
0
Rầy các loại (trứng)
0
Lúa muộn
25836
Bệnh bạc lá
0.353
8.00
0
Bệnh khô vằn
3.052
40.20
1685.053
1514.777
121.594
48.682
170.276
170.276
31
4
12
11
3
1
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bọ xít dài
0.123
3.00
196.168
196.168
0
Chuột
0.015
2.00
0
Rầy các loại
112.637
2100.00
528.672
355.622
173.051
173.051
173.051
51
7
9
4
3
13
15
Rầy các loại (trứng)
0.195
40.00
0
Sâu đục thân
0.024
2.10
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.021
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.928
9.00
1517.042
1517.042
16
16
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.753
10.00
636.49
593.332
43.158
43.158
43.158
0
Nhện đỏ
0.238
8.00
0
Rầy xanh
0.983
10.00
1416.97
1416.97
34
34
0
0
0
0
0
Ngô
5768
Bệnh khô vằn
0.675
17.20
50.236
50.236
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.415
12.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.17
6.00
0
Bưởi
4414
Bệnh chảy gôm
0.049
4.60
0
Nhện đỏ
0.042
4.80
0
Rệp sáp
0.033
3.60
0
Nhãn vải
1
Bọ xít nâu
0.019
2.00
0
Keo
1
Bệnh thán thư
0
Sâu cuốn lá
0.015
2.00
0
Sâu nâu ăn lá
0.018
2.40
0
Kết xuất excel