Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44. Tuần 45 - Tháng 11/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.125
4.40
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.469
8.00
453.246
453.246
0
Bọ xít muỗi
0.767
9.00
1012.815
1012.815
35
33
0
2
0
0
0
Nhện đỏ
0.211
4.80
0
Rầy xanh
0.599
8.00
678.588
678.588
26
26
0
0
0
0
0
Rau cải
4478
Bệnh đốm vòng
0.026
4.20
0
Bệnh sương mai
0.403
16.00
12.846
12.275
0.571
0.571
0.571
0
Bệnh thối nhũn VK
0.067
5.00
40.351
40.351
0
Bọ nhảy
1.006
15.00
17.855
17.855
0
Rệp
0.038
5.00
0
Sâu khoang
0.073
6.00
16.00
16.00
0
Sâu tơ
0.462
15.00
10.525
10.525
2.25
2.25
0
Sâu xanh
0.367
7.00
98.45
92.05
6.40
10.15
10.15
0
Ngô
8160
Bệnh khô vằn
0.943
14.20
53.531
53.531
5.707
5.707
0
Bệnh đốm lá lớn
0.738
22.50
56.679
56.679
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.954
22.20
31.023
31.023
0
Bệnh gỉ sắt
0.032
4.00
0
Châu chấu
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.339
13.30
0
Sâu cắn lá
0.15
4.00
20.836
20.836
0
Sâu đục thân, bắp
0.941
20.00
35.009
35.009
0
Bưởi
2079
Bệnh chảy gôm
0
Rệp sáp
0.004
1.60
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.009
2.50
0
Kết xuất excel