Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17. Tuần 18 - Tháng 5/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11932
Bệnh bạc lá
0.269
14.00
79.522
79.522
5.834
5.834
91
67
0
24
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.45
42.80
2327.583
1605.129
654.951
67.503
598.956
598.956
464
211
26
160
0
67
0
Bệnh đạo ôn lá
0.077
3.50
0
Bệnh đốm sọc VK
0.011
1.20
0
Bệnh sinh lý
0.036
8.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Bọ xít dài
0.135
4.00
83.345
83.345
0
Bọ xít đen
0
Châu chấu
0.044
5.00
0
Chuột
0.064
2.40
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
121.249
5400.00
183.943
156.593
22.123
5.227
11.668
11.668
1010
303
276
224
96
85
26
Rầy các loại (trứng)
23.736
660.00
93.80
88.573
5.227
32
32
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.037
2.00
0
Lúa sớm
951
Bệnh bạc lá
0.028
4.00
0
Bệnh khô vằn
0.623
21.10
52.298
44.657
7.642
7.642
7.642
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.003
1.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Rầy các loại
15.333
400.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.451
120.00
0
Sâu đục thân
0.045
2.40
0
Lúa muộn
24217.3
Bệnh bạc lá
0.197
8.00
92
70
16
6
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.697
31.50
2638.013
2078.716
559.297
379.82
379.82
494
286
46
122
0
40
0
Bệnh đạo ôn lá
0.005
1.00
4
4
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.218
9.60
0
Bọ xít dài
0.017
1.00
0
Bọ xít đen
0
Châu chấu
0.121
8.00
0
Chuột
0.083
5.00
62.883
62.883
0
Rầy các loại
86.369
1750.00
539.573
476.782
62.791
62.791
62.791
1663
472
543
425
106
71
46
Rầy các loại (trứng)
11.891
300.00
3.465
3.465
21
21
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.032
2.40
0
Chè
16781.6
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
0.667
12.00
1007.321
884.59
122.731
122.731
122.731
24
24
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.504
6.00
184.263
184.263
0
Nhện đỏ
0.623
14.00
515.553
515.553
82.899
82.899
19
19
0
0
0
0
0
Rầy xanh
0.749
14.00
1351.112
1144.318
206.794
358.808
358.808
25
25
0
0
0
0
0
Ngô
90926
Bệnh khô vằn
0.427
18.80
53.333
53.333
0
Bệnh đốm lá lớn
0.101
12.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.063
8.70
0
Bệnh sinh lý
0.01
4.00
0
Chuột
0.012
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu cắn lá
0.007
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.118
8.00
0
Bưởi
2079.3
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.018
3.00
0
Nhện đỏ
0.057
5.80
42.16
42.16
42.16
42.16
0
Kết xuất excel