Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10. Tuần 10 - Tháng 3/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.03
2.50
0
Bệnh đạo ôn lá
0.012
1.40
0
Bệnh sinh lý
0.89
14.00
161.629
161.629
0
Bọ trĩ
0.119
4.60
0
Chuột
0.609
7.00
441.476
441.476
0
Rầy các loại
3.569
160.00
0
Ruồi đục nõn
0.40
9.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.108
14.00
0
Sâu đục thân
0.066
3.50
0
Lúa muộn
25732
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
1.503
16.00
905.821
905.821
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.062
4.00
0
Bọ trĩ
0.162
5.40
0
Chuột
0.247
8.30
118.107
118.107
0
Ốc bươu vàng
0.014
1.00
0
Rầy các loại
3.282
160.00
0
Ruồi đục nõn
0.372
15.00
76.359
76.359
14
14
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.056
8.00
0
Sâu đục thân
0.016
3.00
0
Chè
16781
Bệnh phồng lá
0.256
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.333
6.00
116.006
116.006
9
9
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.177
5.00
90.361
90.361
0
Nhện đỏ
0.233
10.00
211.352
211.352
0
Rầy xanh
0.523
8.00
317.253
317.253
22
22
0
0
0
0
0
Ngô
4970
Sâu cắn lá
0.062
3.00
23.636
23.636
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.008
3.00
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.005
2.00
0
Keo
1
Bệnh phấn trắng
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel