Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28. Tuần 29 - Tháng 7/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
167018
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.301
20.00
218.906
218.906
0
Châu chấu
0.123
5.00
0
Chuột
0.128
4.50
0
Rầy các loại
5.159
160.00
39
0
12
16
8
3
0
Rầy các loại (trứng)
1.164
60.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
8.858
48.00
793.008
793.008
631
80
194
118
108
96
35
2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.08
2.00
38
0
0
0
17
21
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
6.664
72.00
45
45
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.286
10.40
262.40
210.224
52.176
126
8
33
43
20
22
0
3
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
0
Lúa sớm
138688
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.222
8.00
8
8
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.308
40.00
32.828
16.414
16.414
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Châu chấu
0.138
6.00
0
Chuột
0.123
4.70
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
7.009
240.00
38
0
12
17
7
2
0
3
Rầy các loại (trứng)
0.687
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
9.109
80.00
1559.904
1365.259
194.645
33.091
33.091
479
154
124
89
48
47
17
1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.491
12.00
48
0
0
0
20
28
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
18.848
240.00
125
125
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.416
13.30
136.869
96.315
40.554
111
0
15
25
37
34
0
4,5
Sâu đục thân (bướm)
0
Chè
167816
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.062
4.00
0
Bọ cánh tơ
1.27
23.00
1505.891
1071.59
410.311
23.99
427.576
427.576
44
40
0
4
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.566
5.00
63.497
63.497
8
8
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.856
26.00
390.94
366.95
23.99
23.99
23.99
0
Rầy xanh
0.753
10.00
1058.64
1058.64
234.919
234.919
36
34
0
2
0
0
0
Ngô
24379
Bệnh khô vằn
0.086
5.20
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.238
9.40
0
Châu chấu
0
Sâu cắn lá
0.097
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.023
2.00
0
Bưởi
20793
Bệnh loét
0.013
3.20
0
Nhện đỏ
0.033
5.00
81.60
81.60
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.09
10.20
127.84
127.84
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.038
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel