Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19. Tuần 20 - Tháng 5/2016
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
1.2
Bệnh bạc lá
0.454
22.60
153.483
147.649
5.834
5.834
5.834
60
5
0
25
0
30
0
Bệnh khô vằn
3.791
32.40
1808.466
1318.745
489.721
478.592
478.592
289
97
36
93
15
48
0
Chuột
0.021
2.20
0
Rầy các loại
137.379
3000.00
624.029
504.485
119.544
115.834
115.834
770
35
86
154
251
226
18
Rầy các loại (trứng)
3.149
120.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
951
Bệnh bạc lá
0.269
40.70
7.50
3.75
3.75
7.50
7.50
0
Bệnh khô vằn
0.724
38.40
21.00
12.75
8.25
8.25
8.25
0
Rầy các loại
30.808
2144.00
3.00
2.25
0.75
0.75
0.75
0
Lúa muộn
24208.3
Bệnh bạc lá
0.379
19.60
39.62
39.62
36.147
36.147
137
63
25
37
3
9
0
Bệnh khô vằn
4.027
45.00
3201.087
2371.328
772.336
57.422
659.176
659.176
445
148
66
154
10
67
0
Bệnh đốm sọc VK
0.009
4.50
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.066
10.00
44.284
44.284
0
Bọ xít dài
0.014
1.20
0
Chuột
0.017
2.20
0
Rầy các loại
147.508
2800.00
908.936
836.396
72.54
33.232
33.232
750
30
96
189
257
167
11
Rầy các loại (trứng)
6.628
160.00
0
Sâu đục thân
0.012
2.40
56
3
36
15
2
0
0
Chè
16781.6
Bệnh đốm nâu
0.051
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.021
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.895
16.00
1459.825
1259.756
200.069
48
38
0
10
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.387
8.00
584.096
584.096
0
Nhện đỏ
0.805
16.00
583.16
583.16
152.015
152.015
0
Rầy xanh
0.782
10.00
1026.689
1026.689
152.015
152.015
35
32
0
3
0
0
0
Ngô
5782.9
Bệnh khô vằn
0.494
16.70
110.00
110.00
0
Chuột
0.011
2.00
0
Rệp cờ
0.08
6.00
0
Sâu cắn lá
0.008
0.70
0
Sâu đục thân, bắp
0.116
8.00
0
Bưởi
2079.3
Bệnh chảy gôm
0.006
2.20
0
Bệnh loét
0.006
2.40
0
Nhện đỏ
0.059
5.20
81.60
81.60
81.60
81.60
0
Kết xuất excel