Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11135
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.10
21.20
189.731
171.395
18.336
18.336
18.336
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.22
6.00
96.667
96.667
0
Bệnh sinh lý
0.251
12.00
6.687
6.687
0
Bọ xít đen
0.038
4.00
0
Chuột
0.44
6.20
409.245
401.081
8.163
225.712
225.712
0
Rầy các loại
10.267
220.00
0
Ruồi đục nõn
0.047
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.038
8.00
15
0
0
0
7
8
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
0.015
2.10
0
Lúa muộn
25833
Bệnh khô vằn
0.186
6.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.109
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.416
20.00
244.621
244.621
0
Bọ trĩ
0.073
6.60
0
Bọ xít đen
0.031
4.00
0
Chuột
0.399
6.50
285.491
285.491
201.435
201.435
0
Rầy các loại
6.526
160.00
0
Ruồi đục nõn
0.562
20.50
54.679
27.339
27.339
27.339
27.339
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.054
14.00
11
0
0
0
3
7
1
Sâu đục thân
0.034
2.50
3
0
0
0
0
3
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
4.00
0
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.59
8.00
354.971
354.971
16
16
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.454
6.00
355.466
355.466
0
Nhện đỏ
0.077
5.00
0
Rầy xanh
0.646
8.00
801.484
801.484
21
21
0
0
0
0
0
Ngô
5575
Bệnh khô vằn
0.085
8.50
0
Bệnh đốm lá lớn
0.032
6.70
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Sâu cắn lá
0.022
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu xám
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.003
1.20
0
Bệnh loét
0.025
3.60
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.029
4.00
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.034
4.40
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.006
2.50
0
Keo
1
Bệnh phấn trắng
0.075
4.20
0
Bệnh thán thư
0
Kết xuất excel